So sánh điện thoại Sony Xperia Z3 Compact và LG Optimus Vu P895

Bội đôi smartphone Xperia Z3 Compact và LG Optimus Vu P895 có sự chênh lệch lớn trong cấu hình máy chính vì vậy bạn cần xem xét kỹ lưỡng để máy có thể phục vụ tốt nhu cầu người dùng.

Điện thoại Sony Xperia Z3 Compact – 16GB Điện thoại LG Optimus Vu P895 – 32GB
So sánh giá điện thoại

Sony Xperia Z3 Compact

LCD 16M màuLG Optimus Vu
Loại sim Nano Sim Micro-SIM
Số lượng sim 1 sim 1 sim
Hệ điều hành Android v4.4.4 Android OS, v4.0.4
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Kiểu dáng Thanh + Cảm ứng Thanh, cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
Kích thước (mm) 127.3 x 64.9 x 8.6 139.6 x 90.4 x 8.5
Trọng lượng (g) 129 168
SO SÁNH MÀN HÌNH
Kiểu màn hình IPS LCD 16M màu TFT 16M màu
Kích thước màn hình (inch) 4.6 5.0
Độ phân giải màn hình (px) 720 x 1280 768 x 1024
Loại cảm ứng Cảm ứng đa điểm Cảm ứng điện dung
Cảm biến Gia tốc, khoảng cách, con quay hồi chuyển, la bàn Accelerometer, gyro, proximity, compass
Các tính năng khác Cảm biến tự động xoay màn hình
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ
Tên CPU Qualcomm MSM8974AC Snapdragon 801 Nvidia Tegra 3
Core Quad-core Quad-core
Tốc độ CPU (Ghz) 2.5 1.5
GPU Adreno 330 ULP GeForce
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS
SO SÁNH BỘ NHỚ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ Email Email, IM, Push Email Email, Push Mail, IM
Bộ nhớ trong 16 GB 32 GB
Ram 2 GB 1 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 128 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ MicroSD
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI
Mạng GPRS Up to 107 kbps Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 – 48 kbps
Mạng EDGE Up to 296 kbps Class 12
Tốc độ HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps HSPA 21.1/5.76 Mbps
NFC
Trình duyệt web HTML5 HTML5
Bluetooth v4.0, A2DP v4.0, A2DP
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Kết nối USB microUSB v2.0 microUSB v2.0 (MHL TV-out)
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ
Camera chính 20.7 MP (5248 х 3936 pixels) 8 MP (3264 x 2448 pixels)
Tính năng camera

Lấy nét tự động, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, nụ cười, chống rung

LG Optimus Vu

Tự động lấy nét, nhận diện khuôn mặt

Camera phụ 2.2 MP 1.3 MP
Quay phim 2160p Full HD
Nghe nhạc định dạng MP3, WAV, WMA, eAAC+ MP3, WMA, AAC, WAV
Xem phim định dạng MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX
Nghe FM Radio
Xem tivi
Kết nối tivi
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3 Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI
Ghi âm cuộc gọi
Lưu trữ cuộc gọi
Phần mềm ứng dụng văn phòng Office Office, Adobe Reader
Phần mềm ứng dụng khác Mạng xã hội ảo, Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk, Picasa, Micro chuyên dụng chống ồn Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi
Trò chơi Có thể cài đặt thêm Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm
Hỗ trợ java Có, MIDP 2.1
SO SÁNH PIN
Dung lượng pin (mAh) 2600 2100
Thời gian chờ 2G (Giờ) 880 510
Thời gian chờ 3G (Giờ) 920 486
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) 12 16
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) 14 15
Giá tham khảo (VNĐ) 7.900.000 5.890.000
Nhận định Trong phân khúc thị trường tầm trung, LG Optimus Vu không phải là sự lựa chọn tốt cho người dùng vào thời điểm này đặc biệt là khi đặt cạnh Sony Xperia Z3 Compact. Smartphone của Sony có một cấu hình mạnh mẽ với chip xử lý mạnh mẽ và camera chụp hình sắc nét qua đó cung cấp cho người dùng những trải nghiệm mượt mà hơn hẳn đối thủ của mình.

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam

Nguồn: websosanh.vn